• Tốc độ cực nhanh
  • Giá cước cực rẻ
  • Lắp đặt cực nhanh
  • Thủ tục đơn giản
  • ►Tốc độ cực nhanh
  • ►Giá cước cực rẻ
  • ►Lắp đặt cực nhanh
  • ►Thủ tục đơn giản

BẢNG GIÁ CÁC GÓI CƯỚC INTERNET WIFI VNPT THÁNG 12 - 2022


Từ 05/12/2022 -  Internet VNPT - Nhanh hơn tới 2 lần

Tên gói cước

Tốc độ cũ

Tốc độ mới

HomeTV1_Edu

Home 1 UT/Home TV1_UT

40 Mbps

60 Mbps

Home ON/HomeTV ON

50 Mbps

Home 1/HomeTV1

40 Mbps

80 Mbps

Home 2/HomeTV2

HomeTV2_DB (CBĐB)

HomeTV_K+

Home Mobile

Home Tiết kiệm

Home Sành 1/Sành 2/Chất 1/Chất 2

80 Mbps

120 Mbps

Home 3 Super/Home TV3 Super

Home Safe/HomeTV Safe/HomeTV Super Safe

Home FIM/Sành 3/Sành 4/Chất 3/Chất 4

Home Combo 1 (Home Đỉnh 1)

HomeTV VIP

Home Motel Up/Motel Cam/TV Motel

100 Mbps

150 Mbps

Home 4 Super/HomeTV4_Super

Home Chất 5/Chất 6

Home Combo 2 (Home Đỉnh 2)

150 Mbps

250 Mbps

Home 5 Super /HomeTV5 Super

Home Motel

200 Mbps

300 Mbps

Home Net

300 Mbps

 tốc độ ưu tiên

350Mbps

 

BẢNG GIÁ CƯỚC DÀNH CHO KHÁCH HÀNG MỚI

(Đính kèm văn bản      /TTKD HCM-ĐH ngày     /12/2022)

       I.      CÁC GÓI CƯỚC HOME INTERNET:

  1. Thời gian triển khai: Từ ngày 05/12/2022.
  2. Nội dung gói cước, phạm vi áp dụng như sau
    1. .1 Gói cước không bao gồm thiết bị Mesh

TT

GÓI CƯỚC

Home 1

Home 2

Home 4 Super

Home NET

 

GÓI DỊCH VỤ

FV80

FV120

FV250

FV350

1

Quy định tốc độ FiberVNN

 

 

 

 

 

Tốc độ tối đa trong nước.

80 Mbps

120 Mbps

250 Mbps

350 Mbps

 

Tốc độ truy nhập quốc tế tối đa.

18 Mbps

28 Mbps

35 Mbps

35 Mbps

 

Tốc độ cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu.

không

không

không

2 Mbps

2

Địa chỉ IP

động

động

động

01 IP tĩnh

3

Giá các gói cước (VNĐ-có VAT)

3.1

Nội thành

 

Hàng Tháng

180.000

210.000

259.000

800.000

 

Gói 6/7/8/9 Tháng

1.080.000

1.260.000

1.554.000

4.800.000

 

Gói 12/14/15/16/18 Tháng

2.160.000

2.520.000

3.108.000

9.600.000

3.2

Ngoại thành

 

Hàng Tháng

165.000

180.000

230.000

600.000

 

Gói 6/7/8/9 Tháng

990,000

1,080,000

1.380.000

3.600.000

 

Gói 12/14/15/16/18 Tháng

1.980.000

2.160.000

2.760.000

7.200.000

 

  1. .2 Gói cước bao gồm thiết bị Mesh

TT

GÓI CƯỚC

Home 3 Super

Home 4 Super

Home 5 Super

 

GÓI DỊCH VỤ

FV150

FV250

FV300

1

Quy định tốc độ FiberVNN

 

 

 

 

Tốc độ tối đa trong nước.

150 Mbps

250 Mbps

300 Mbps

 

Tốc độ truy nhập quốc tế tối đa.

35 Mbps

35 Mbps

35 Mbps

 

Tốc độ cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu.

không

không

không

2

Thiết bị Mesh

01

02

03

3

Địa chỉ IP

động

động

động

4

Giá các gói cước (VNĐ-có VAT)

4.1

Nội thành

 

Hàng Tháng

245.000

279.000

349.000

 

Gói 6/7/8/9 Tháng

1.470.000

1.674.000

2.094.000

 

Gói 12/14/15/16/18 Tháng

2.940.000

3.348.000

4.188.000

4.2

Ngoại thành

 

Hàng Tháng

220.000

240.000

290.000

 

Gói 6/7/8/9 Tháng

1.320.000

1.440.000

1.740.000

 

Gói 12/14/15/16/18 Tháng

2.640.000

2.880.000

3.480.000

   II.      CÁC GÓI CƯỚC HOME TV

  1. Thời gian triển khai: Từ ngày 05/12/2022.
  2. Nội dung gói cước, phạm vi áp dụng như sau
    1. .1 Các gói cước HomeTV

Giá các gói cước (VNĐ-có VAT)

Nội thành

Ngoại thành

Hàng Tháng

Gói 6/7/8/9 Tháng

Gói 12/14/15/ 16/18 Tháng

Hàng Tháng

Gói 6/7/8/9 Tháng

Gói 12/14/15/ 16/18 Tháng

Home TV1_chuẩn
 (80MB+ MyTV chuẩn STB)

208.500

1.251.000

2.502.000

193.500

1.161.000

2.322.000

Home TV1(*)
 (80MB+MyTV NC STB)

225.000

1.350.000

2.700.000

210.000

1.260.000

2.520.000

Home TV2_chuẩn
 (120MB+ MyTV chuẩn STB)

233.500

1.401.000

2.802.000

208.500

1.251.000

2.502.000

Home TV2 (*)
 (120MB+MyTV NC STB)

250.000

1.500.000

3.000.000

225.000

1.350.000

2.700.000

Home TV3 Super_chuẩn
 (150MB+ MyTV chuẩn STB + 01 Mesh)

278.500

1.671.000

3.342.000

238.500

1.431.000

2.862.000

Home TV3 Super (*)
 (150MB+MyTV NC STB + 01 Mesh)

295.000

1.770.000

3.540.000

255.000

1.530.000

3.060.000

Home TV4 Super_chuẩn
 (250MB+chuẩn STB)

292.500

1.755.000

3.510.000

268.500

1.611.000

3.222.000

Home TV4 Super (*)
 (250MB+MyTV NC STB)

309.000

1.854.000

3.708.000

285.000

1.710.000

3.420.000

Home TV4 Super_chuẩn
 (250MB+MyTV chuẩn STB + 02 Mesh)

312.500

1.875.000

3.750.000

273.500

1.641.000

3.282.000

Home TV4 Super (*)
 (250MB+MyTV NC STB + 02 Mesh)

329.000

1.974.000

3.948.000

290.000

1.740.000

3.480.000

Home TV5 Super_chuẩn
 (300MB+ MyTV chuẩn STB + 03 Mesh)

382.500

2.295.000

4.590.000

323.500

1.941.000

3.882.000

Home TV5 Super (*)
 (300MB+ MyTV NC STB + 03 Mesh)

399.000

2.394.000

4.788.000

340.000

2.040.000

4.080.000

(*) Là các gói cước chính.

          Lưu ý: Giá gói cước bao gồm thiết bị Set-top-box (STB) của dịch vụ MyTV. Trường hợp sử dụng MyTV App, giá gói cước loại trừ chi phí thiết bị STB theo quy định hiện hành.

  1. 2. Home TV VIP/ Home FIM

Gói cước

HomeTV VIP

(Nội thành)

Home TV VIP

(Ngoại thành)

Home FIM

Tên dịch vụ

FV150

FV150

FiberVNN

150 Mbps

150 Mbps

Ưu đãi Tốc độ cao Fiber

Tốc độ quốc tế tối thiểu: 1 Mbps

X

Dịch vụ MyTV

MyTV Nâng cao (App)

MyTV Nâng cao

+ HBO GO, Galaxy (trong gói NC)

Thiết bị Mesh

02 thiết bị

 

Gói chăm sóc khách hàng đặc biệt

  • Lắp đặt trong vòng 24h.
  • Line CSKH VIP 18001166.
  • Định kỳ 2 tháng/lần kiểm tra, bảo dưỡng đường truyền.
  • Ưu tiên xử lý sự cố báo hỏng £ 6 giờ.

X

Giá cước (VNĐ-có VAT)- các gói có thành phần MyTV APP

Hàng Tháng

379.000

359.000

239.0000

Gói 6/7/8 tháng

2.274.000

2.154.000

1.434.000

Gói 12/15/16 tháng

4.548.000

4.308.000

2.868.000

          Lưu ý: Giá gói cước chưa bao gồm thiết bị STB của dịch vụ MyTV. Trường hợp bổ sung STB, giá cước bao gồm chi phí thiết bị STB theo quy định hiện hành.

  1. 3. Home TV K+

Gói cước

Home TV K+

Tên dịch vụ

FV120

FiberVNN

120Mbps

Ưu đãi Tốc độ cao Fiber

200MB vào MyTV, catch Youtube, google, Facebook

Dịch vụ MyTV

MyTV Nâng cao (App) + Chùm kênh K+

Giá cước (VNĐ-có VAT)- các gói có thành phần MyTV APP

Hàng Tháng

           294.000

Gói 7 tháng

        1.698.000

Giá cước (VNĐ-có VAT)- các gói có thành phần MyTV STB

 Gói 1 tháng

           334.000

 Gói 7 tháng

        2.114.000

III.      CÁC GÓI CƯỚC HOME TÍCH HỢP

  1. Thời gian triển khai: Từ ngày 05/12/2022.
  2. Nội dung gói cước, phạm vi áp dụng như sau:
    1. 1 Gói Home Mobile

TT

Gói cước

Home Mobile

1

FiberVNN

120 Mbps

2

Di động

 

2.1

Thoại trong nhóm

Cuộc gọi nội mạng giữa các thuê bao di động trong nhóm: Các thành viên trong gói Home Mobile được gọi cho nhau sử dụng 1.000 phút.

2.2

Dung lượng Data dùng chung trong nhóm (GB)

15GB

2.3

Số lượng thành viên tối đa trong nhóm

6

3

Gói TB cố định

 

3.1

Thoại trong nhóm

Đối với thành phần điện thoại cố định: Được sử dụng cuộc gọi nội nhóm (không giới hạn thời lượng/cuộc gọi, giới hạn tổng thời lượng 500 phút/tháng)

Thành phần cố định bao gồm các hướng thuê bao cố định gọi đi thuê bao cố định và thuê bao cố định gọi đi thuê bao di động trong nhóm

4

Giá cước (VNĐ-có VAT)

 

 

Hàng tháng

235.000

 

7/8 tháng

1.410.000

 

15/16 tháng

2.820.000

  1. 2 Gói Home Combo

          Lưu ý: Giá gói cước chưa bao gồm thiết bị Set-top-box (STB) của dịch vụ MyTV. Trường hợp bổ sung STB, giá cước bao gồm chi phí thiết bị STB theo quy định hiện hành.

  1. Home Combo 1

GÓI CƯỚC

HOME TIẾT KIỆM

HOME KẾT NỐI

HOME GIẢI TRÍ

HOME THỂ THAO

HOME GAME

HOME ĐỈNH

Giá gói 1 tháng

(VNĐ-có VAT)

239.000

289.000

299.000

383.000

299.000

269.000

Giá gói 7/8 tháng

(VNĐ-có VAT)

1.434.000

1.734.000

1.794.000

7T: 2.408.000

8T: 2.518.000

1.794.000

1.614.000

Giá gói 15/16 tháng

(VNĐ-có VAT)

2.868.000

3.468.000

3.588.000

15T: 4.926.000

16T: 5.036.000

3.588.000

3.228.000

FiberVNN

120 Mbps

150 Mbps

150 Mbps

150 Mbps

150 Mbps

150 Mbps

Sử dụng Tốc độ cao Fiber

X

Ưu tiên đường tốc độ 200Mpbs vào ứng dụng

 Zalo, MyTV

Ưu tiên đường tốc độ 200Mpbs vào các trang Galaxy Play, Nhaccuatui, MyTV

Ưu tiên đường riêng tốc độ cao 300Mpbs vào MyTV

Ưu tiên đường tốc độ 300Mpbs đến các game:

Liên quân Mobile, MyTV

X

Dịch vụ MyTV

Gói MyTV Chuẩn

Gói MyTV nâng cao

Gói MyTV nâng cao

Gói MyTV nâng cao + K+

Gói MyTV nâng cao

Gói MyTV nâng cao

Data

15 GB

Chia sẻ

30 GB

Chia sẻ

30 GB

Chia sẻ

30 GB

Chia sẻ

30 GB

Chia sẻ

2 GB/ ngày

Thoại nhóm

Thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên

Thoại nội mạng

1.000 phút thoại nội mạng chia sẻ

1.000 phút

Thoại ngoại mạng

X

50 phút

X

X

X

50 phút

Sử dụng DV GTGT

X

Data truy cập dịch vụ Zalo .

Data và nội dung Galaxy Play chuẩn và Nhaccuatui chuẩn

X

Data truy cập và voucher game Liên quân Mobile.

X

Số lượng thành viên (bao gồm chủ nhóm)

Tối đa 5 thành viên

Tối đa 4 thành viên

 
  1. Home Combo 2 (có Mesh):

GÓI CƯỚC

HOME KẾT NỐI 2

HOME GIẢI TRÍ 2

HOME THỂ THAO 2

HOME GAME 2

HOME ĐỈNH 2

Giá gói 1 tháng

(đ-đã có VAT)

349.000

359.000

443.000

359.000

329.000

Giá gói 7/8 tháng

(d-đã có VAT)

2.094.000

2.154.000

7T: 2.768.000

8T: 2.878.000

2.154.000

1.974.000

Giá gói 15/16 tháng

(đ-đã có VAT)

4.188.000

4.308.000

15T: 5.646.000

16T: 5.756.000

4.308.000

3.948.000

FiberVNN

250 Mbps

250 Mbps

250 Mbps

250 Mbps

250 Mbps

Thiết bị Mesh

01 Mesh

01 Mesh

01 Mesh

01 Mesh

01 Mesh

Sử dụng Tốc độ cao Fiber

Ưu tiên đường tốc độ 300Mpbs vào ứng dụng

 Zalo , MyTV

Ưu tiên đường tốc độ 300Mpbs vào các trang Galaxy Play, Nhaccuatui, MyTV

Ưu tiên đường riêng tốc độ cao 300Mpbs vào MyTV

 

Ưu tiên đường tốc độ 300Mpbs đến các game:

Liên quân Mobile, MyTV

X

Dịch vụ MyTV (App)

MyTV nâng cao

MyTV nâng cao

Gói MyTV nâng cao +

Chùm kênh K+

MyTV nâng cao

MyTV nâng cao

Data

30 GB

Chia sẻ

30 GB

Chia sẻ

30 GB

Chia sẻ

30 GB

Chia sẻ

2 GB/ ngày

Thoại nhóm

Thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên

Thoại nội mạng

1.000 phút thoại nội mạng chia sẻ

1.000 phút

Thoại ngoại mạng

50 phút

X

X

X

50 phút

Sử dụng DV GTGT

Data truy cập dịch vụ Zalo

Data và nội dung Gói cước Galaxy Play chuẩn và Nhaccuatui chuẩn

X

 Data truy cập và 1 voucher game Liên quân Mobile.

X

Số lượng thành viên (gồm chủ nhóm)

Tối đa 5 thành viên (đã bao gồm chủ nhóm)

Tối đa 4 thành viên

 

 

  1. Gói cước Home Combo 2 (không Mesh):

GÓI CƯỚC

HOME KẾT NỐI 2

HOME GIẢI TRÍ 2

HOME THỂ THAO 2

HOME GAME 2

HOME ĐỈNH 2

Giá gói 1 tháng

(VNĐ-có VAT)

339.000

349.000

433.000

349.000

319.000

Giá gói 7/8 tháng

(VNĐ-có VAT)

2.034.000

2.094.000

7T: 2.708.000

8T: 2.818.000

2.094.000

1.914.000

Giá gói 15/16 tháng

(VNĐ-có VAT)

4.068.000

4.188.000

15T: 5.526.000

16T: 5.636.000

4.188.000

3.828.000

FiberVNN

250 Mbps

250 Mbps

250 Mbps

250 Mbps

250 Mbps

Sử dụng Tốc độ cao Fiber

Ưu tiên đường tốc độ 300Mpbs vào ứng dụng

 Zalo , MyTV

Ưu tiên đường tốc độ 300Mpbs vào các trang Galaxy Play, Nhaccuatui, MyTV

Ưu tiên đường riêng tốc độ cao 300Mpbs vào MyTV

Ưu tiên đường tốc độ 300Mpbs đến các game:

Liên quân Mobile, MyTV

X

Dịch vụ MyTV (App)

MyTV nâng cao

MyTV nâng cao

Gói MyTV nâng cao +

Chùm kênh K+

MyTV nâng cao

MyTV nâng cao

Data

30 GB

Chia sẻ

30 GB

Chia sẻ

30 GB

Chia sẻ

30 GB

Chia sẻ

2 GB/ ngày

Thoại nhóm

Thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên

Thoại nội mạng

1.000 phút thoại nội mạng chia sẻ

1.000 phút

Thoại ngoại mạng

50 phút

X

X

X

50 phút

Sử dụng DV GTGT

Data truy cập dịch vụ Zalo

Data và nội dung Gói cước Galaxy Play chuẩn và Nhaccuatui chuẩn

X

 Data truy cập và 1 voucher game Liên quân Mobile.

X

Số lượng thành viên (gồm chủ nhóm)

Tối đa 5 thành viên (đã bao gồm chủ nhóm)

Tối đa 4 thành viên

 

 

  1. 3 Gói Home Sành

TT

GÓI CƯỚC

HOME SÀNH 1

HOME SÀNH 2

HOME SÀNH 3

HOME SÀNH 4

1

Giá gói 1 tháng (VNĐ-có VAT)

209.000

239.000

239.000

279.000

2

Giá gói 7 tháng (VNĐ-có VAT)

1.254.000

1.434.000

1.434.000

1.674.000

3

Giá gói 15 tháng (VNĐ-có VAT)

2.508.000

2.868.000

2.868.000

3.348.000

4

FiberVNN

120 Mbps

120 Mbps

150 Mbps

150 Mbps

5

Thoại nhóm

Thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên

6

Ưu đãi cho chủ nhóm

 

 

 

 

6.1

Data di động của chủ nhóm

5GB/ngày

3GB/ngày

5GB/ngày

3GB/ngày

6.2

Thoại nội mạng của chủ nhóm

X

1500 phút

X

1500 phút

6.3

Thoại ngoại mạng chủ nhóm

X

89 phút

X

89 phút

6.4

Sử dụng DV GTGT cho chủ nhóm (*)

Không trừ cước Data truy cập ứng dụng Zalo. Youtube; Tiktok. MyTV

7

Số lượng thành viên (bao gồm cả chủ nhóm)

Tối đa 6 thành viên

 
  1. 4 Gói Home Chất
 

TT

GÓI CƯỚC

HOME CHẤT 1

HOME CHẤT 2

HOME CHẤT 3

HOME CHẤT 4

HOME CHẤT 5

HOME CHẤT 6

1

Giá gói 1 tháng

(VNĐ-có VAT)

224.000

264.000

244.000

274.000

284.000

314.000

2

Giá gói 7 tháng

(VNĐ-có VAT)

1.344.000

1.584.000

1.464.000

1.644.000

1.704.000

1.884.000

3

Giá gói 15 tháng

(VNĐ-có VAT)

2.688.000

3.168.000

2.928.000

3.288.000

3.408.000

3.768.000

4

FiberVNN

120 Mbps

120 Mbps

150 Mbps

150 Mbps

250 Mbps

250 Mbps

5

Dịch vụ MyTV (App)

MyTV Nâng cao

MyTV Nâng cao

MyTV Nâng cao

MyTV Nâng cao

MyTV Nâng cao

MyTV Nâng cao

6

Mesh

X

X

X

X

01

01

7

Thoại nhóm

Thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên

8

Chính sách cho chủ nhóm 

8.1

Data di động của chủ nhóm

5GB/ngày

3GB/ ngày

5GB/ngày

3GB/ngày

5GB/ngày

3GB/ ngày

8.2

Thoại nội mạng của chủ nhóm

X

1500 phút

X

1500 phút

X

1500 phút

8.3

Thoại ngoại mạng chủ nhóm

X

89 phút

X

89 phút

X

89 phút

8.4

Sử dụng DV GTGT cho chủ nhóm

Không trừ cước Data truy cập ứng dụng Zalo. Youtube;Tiktok. MyTV

 

          Lưu ý: Giá gói cước chưa bao gồm chi phí thiết bị STB của dịch vụ MyTV. Trường hợp bổ sung STB, giá cước bổ sung chi phí thiết bị STB theo quy định hiện hành./.

 IV.      GÓI CƯỚC HOME SAFE

  1. Thời gian triển khai: Từ ngày 05/12/2022.
  2. Nội dung gói cước, phạm vi áp dụng như sau:

 

TT

Gói cước

Home Safe

HomeTV Safe

Home TV Super Safe

1

Thành Phần gói cước

 

 

 

 

 

 

 

 

FiberVNN

150 Mbps

150Mbps

150 Mbps

Dịch vụ MyTV (App)

 

Nâng cao

Nâng cao

Camera

(có thẻ nhớ 16GB)

01 Indoor

01 Outdoor

01 Indoor

01 Outdoor

01 Indoor

01 Outdoor

Camera

 

 

01 Mesh

2

Giá cước (VNĐ-có VAT)

2.1

Tại nội thành

 

Hàng tháng

279.000

289.000

329.000

 

Gói 6/7/8 tháng

1.674.000

1.734.000

1.974.000

 

Gói 12/15/16 tháng

3.348.000

3.468.000

3.948.000

2.2

Tại ngoại thành

 

Hàng tháng

      249.000

      259.000

299.000

 

Gói 6/7/8 tháng

1.494.000

1.554.000

       1.794.000

 

Gói 12/15/16 tháng

2.988.000

3.108.000

        3.588.000

 

Lưu ý: Giá gói cước chưa bao gồm chi phí thiết bị STB của dịch vụ MyTV. Trường hợp bổ sung STB, giá cước bổ sung chi phí thiết bị STB theo quy định hiện hành./.

    V.      GÓI CƯỚC HOME EDU:

  1. Thời gian triển khai: Từ ngày 05/12/2022.
  2. Nội dung gói cước, phạm vi áp dụng như sau
    1. 1 Gói Home Edu

STT

Nội dung

Home TV1_Edu

(STB)

Home TV1_Edu

(APP)

 

1

Dịch vụ thành phần

 

 

Internet

60 Mbps

 

MyTV

MyTV Chuẩn STB

MyTV chuẩn APP

 

2

Loại gói cước (VNĐ-có VAT)

 

Gói hàng tháng

130.000

115.000

 

 

Gói 3 tháng

390.000

345.000

 

 

Gói 6 tháng

780.000

690.000

 

  1. 2 Gói HomeTV2_DB (Cán bộ địa bàn)

Chi tiết gói cước       

Home TV2_DB

Tên dịch vụ

FV120

Dịch vụ thành phần

 

Internet cáp quang

120 Mbps

Dịch vụ MyTV

MyTV nâng cao (STB)

Giá gói cước (VNĐ-có VAT)

 

Gói hàng tháng

179.000

Gói 7 tháng

1.074.000

          Lưu ý: Giá gói cước bao gồm thiết bị Set-top-box (STB) của dịch vụ MyTV. Trường hợp sử dụng MyTV App, giá gói cước loại trừ chi phí thiết bị STB theo quy định hiện hành.

  1. 3 Gói Home UT

Tên gói cước

Home 2_UT

Tên dịch vụ

FV80

Tốc độ tối đa trong nước

80Mbps

Tốc độ quốc tế trung bình

5Mbps

Giá gói cước (VNĐ-có VAT)

 

Năm đầu tiên

 

Gói hàng tháng

144.000

Gói 7 tháng

864.000

Gói 15 tháng

1.728.000

Từ năm thứ 2 trở đi

 

Gói hàng tháng

180.000

Gói 7/8 tháng

1.080.000

Gói 15/16 tháng

2.160.000

  1. 4 Gói Home ON/HomeTV ON

Tên gói cước

Tốc độ

Giá cước 7 tháng

(VNĐ-có VAT)

 

Gói APP

Gói STB

 
 

Home ON

Internet: 60Mbps (FV60)

899.000

 

HomeTV-ON

Internet: 60Mbps (FV60)

MyTV: Chuẩn

999.000

1.149.000

 
  1. 5 Gói Nhà trọ

TT

GÓI CƯỚC

Home Motel

Home Motel up

HomeTV Motel

Home Motel Cam

 

Tên dịch vụ

FV300

FV150

FV150

FV150

1

Thành phần gói cước

 

 

 

 

1.1

Dịch vụ Internet

 

 

 

 

 

Tốc độ tối đa trong nước.

300 Mbps

150 Mbps

150 Mbps

150 Mbps

 

Tốc độ cam kết quốc tế

x

x

x

x

1.2

Dịch vụ MyTV (APP)

 

 

MyTV Nâng cao

 

1.3

Thiết bị Wifi Mesh

04

02

02

02

1.4

Thiết bị Camera

 

 

 

01

2

Giá cước

 

 

 

 

 

Hàng Tháng

350.000

200.000

200.000

200.000

 

6/7 tháng

2.100.000

1.200.000

1.200.000

1.200.000

 

12/15 tháng

4.200.000

2.400.000

2.400.000

2.400.000

3

Chính sách tạm thu

 500.000

 300.000

 300.000

300.000

 

Lưu ý: Giá gói cước chưa bao gồm thiết bị STB của dịch vụ MyTV. Trường hợp bổ sung STB, giá cước bao gồm chi phí thiết bị STB theo quy định hiện hành./.

TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT TP.HỒ CHÍ MINH

Bài viết liên quan


Liên hệ


Đây là website bán hàng của nhân viên Tập đoàn Bưu Chính Viễn thông Việt Nam (VNPT). Tôi không mạo danh hoặc lừa đảo người dùng bằng cách che giấu hoặc cung cấp thông tin sai lệch về doanh nghiệp, sản phẩm hoặc dịch vụ mà VNPT đang cung cấp trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.

Địa Chỉ: 57 Huỳnh Thúc Kháng, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

Địa Chỉ: 125 Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Quận 01, TP.HCM

Hotline : 0919667599

Email : sonhm.hcm@vnpt.vn. Mã số nhân viên: 05.08132-Huỳnh Minh Sơn

Zalo